Lao phúc mạc là gì? Các công bố khoa học về Lao phúc mạc
Lao phúc mạc là một thể lao ngoài phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây viêm ở phúc mạc – lớp màng bao quanh ổ bụng và các tạng. Bệnh tiến triển âm thầm, triệu chứng không đặc hiệu nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm.
Lao phúc mạc là gì?
Lao phúc mạc là một thể lao ngoài phổi xảy ra khi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis xâm nhập và gây viêm ở phúc mạc – lớp màng thanh mạc bao phủ mặt trong của thành bụng và các tạng trong ổ bụng như ruột, gan, dạ dày. Đây là thể lao hiếm gặp hơn so với lao phổi, nhưng lại có tỷ lệ tử vong cao nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách.
Lao phúc mạc thường xuất hiện thứ phát sau khi cơ thể đã nhiễm lao ở nơi khác, đặc biệt là lao phổi, lao hạch ổ bụng hoặc lao đường tiêu hóa. Bệnh phổ biến ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, như bệnh nhân HIV, người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, bệnh nhân suy thận mạn, tiểu đường hoặc suy dinh dưỡng kéo dài.
Sinh lý bệnh và đường lây lan
Vi khuẩn lao gây tổn thương phúc mạc thông qua ba cơ chế chính:
- Đường máu: Đây là cơ chế phổ biến nhất. Vi khuẩn từ ổ lao nguyên phát (thường ở phổi) theo dòng máu đến phúc mạc.
- Lan truyền từ hạch bạch huyết: Vi khuẩn có thể xâm nhập từ các hạch bạch huyết bị lao trong ổ bụng, nhất là hạch mạc treo ruột.
- Lan trực tiếp: Từ các cơ quan lân cận bị lao như ruột, gan, buồng trứng (trong lao sinh dục nữ), dẫn đến viêm phúc mạc thứ phát.
Khi vi khuẩn đến phúc mạc, hệ miễn dịch phản ứng tạo ra các hạt lao, chất dịch giàu fibrin và bạch cầu lympho. Tùy theo mức độ viêm và phản ứng miễn dịch, phúc mạc có thể bị dày lên, dính lại hoặc tiết dịch dẫn đến cổ trướng (báng bụng).
Phân loại thể lâm sàng của lao phúc mạc
Lao phúc mạc được chia thành ba thể chính, mỗi thể có đặc điểm riêng về lâm sàng và hình ảnh học:
1. Thể tiết dịch (cổ trướng đơn thuần)
- Chiếm tỷ lệ cao nhất.
- Biểu hiện bằng bụng chướng, nặng bụng, đau âm ỉ và giảm cảm giác thèm ăn.
- Sốt nhẹ kéo dài, đặc biệt sốt về chiều.
- Có thể phát hiện dịch trong ổ bụng qua siêu âm hoặc khám thực thể.
2. Thể xơ hóa dính
- Phúc mạc bị dày, hình thành dải xơ dính các quai ruột với nhau.
- Triệu chứng nổi bật là đau bụng từng cơn, rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, có thể dẫn đến tắc ruột.
- Thường cần nội soi ổ bụng hoặc chụp CT để phát hiện dính ruột, mạc nối dày lên.
3. Thể u lao phúc mạc
- Hiếm gặp hơn.
- Bệnh nhân có thể sờ thấy khối cứng vùng bụng, đôi khi nhầm với u ác tính ổ bụng.
- Cần chẩn đoán phân biệt với ung thư phúc mạc hoặc các bệnh u lympho.
Triệu chứng lâm sàng thường gặp
Triệu chứng của lao phúc mạc thường không đặc hiệu, tiến triển chậm, dễ nhầm với các bệnh lý bụng khác:
- Đau bụng âm ỉ hoặc đau lan tỏa không rõ vị trí.
- Bụng to dần, cảm giác chướng bụng, khó tiêu.
- Sút cân, mệt mỏi, ăn uống kém.
- Sốt nhẹ dai dẳng, nhất là về chiều và đêm.
- Ra mồ hôi ban đêm.
- Trong trường hợp có cổ trướng nhiều: khám thấy dấu hiệu sóng vỗ, gõ đục vùng thấp.
Các xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán
Chẩn đoán lao phúc mạc đòi hỏi kết hợp lâm sàng với các cận lâm sàng để xác định bản chất của dịch cổ trướng và tìm dấu hiệu vi khuẩn lao.
1. Hình ảnh học
- Siêu âm bụng: phát hiện dịch cổ trướng tự do, phúc mạc dày, hạch mạc treo tăng âm.
- CT bụng: hỗ trợ phát hiện các mảng dính, hạch bạch huyết lớn, mạc nối dày, u lao phúc mạc.
2. Phân tích dịch cổ trướng
Dịch được lấy bằng kỹ thuật chọc hút ổ bụng:
- Loại dịch: dịch tiết (protein > 25 g/L), SAAG < 1.1 g/dL.
- Tế bào: chủ yếu lympho chiếm > 70% tổng bạch cầu.
- Định lượng ADA (Adenosine Deaminase): ADA > 30–40 U/L là dấu hiệu gợi ý mạnh lao phúc mạc, đặc biệt ở vùng dịch tễ cao. Nghiên cứu tại NCBI cho thấy độ nhạy lên đến 95%.
3. Xét nghiệm vi sinh
- Nuôi cấy dịch cổ trướng: có thể tìm thấy M. tuberculosis, nhưng độ nhạy thấp (10–35%).
- Xét nghiệm PCR lao (GeneXpert): hỗ trợ phát hiện nhanh DNA vi khuẩn lao, có thể làm trên dịch hoặc mô sinh thiết.
4. Nội soi ổ bụng
Nội soi chẩn đoán là phương pháp chính xác nhất để:
- Quan sát phúc mạc dày, sần, dính.
- Sinh thiết mô nghi ngờ tổn thương lao.
- Phát hiện tổn thương hạch hoặc các khối u bất thường.
Điều trị lao phúc mạc
Phác đồ điều trị tiêu chuẩn theo hướng dẫn của WHO và chương trình chống lao quốc gia:
- Giai đoạn tấn công (2 tháng): Isoniazid (H) + Rifampicin (R) + Pyrazinamide (Z) + Ethambutol (E)
- Giai đoạn duy trì (4–10 tháng): Isoniazid + Rifampicin
Thời gian điều trị thường từ 6–9 tháng. Trường hợp lao kháng thuốc hoặc thể nặng có thể điều trị đến 12 tháng. Việc tuân thủ dùng thuốc đầy đủ, đúng liều là điều kiện tiên quyết để đạt hiệu quả điều trị.
Trong một số trường hợp có biến chứng (tắc ruột, u lao lớn), có thể cần can thiệp ngoại khoa hoặc dẫn lưu dịch cổ trướng. Hỗ trợ dinh dưỡng, điều trị triệu chứng và theo dõi chức năng gan – thận trong suốt quá trình điều trị là rất cần thiết.
Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng của lao phúc mạc nhìn chung tốt nếu được phát hiện và điều trị sớm. Tuy nhiên, có thể xảy ra các biến chứng nguy hiểm:
- Viêm dính ruột gây tắc ruột cơ học.
- Suy dinh dưỡng kéo dài do kém hấp thu.
- Xơ hóa phúc mạc không hồi phục.
- Di chứng rối loạn chức năng tiêu hóa mạn tính.
Phòng ngừa lao phúc mạc
- Tiêm phòng vắc xin BCG đầy đủ cho trẻ sơ sinh để phòng lao nặng ngoài phổi.
- Phát hiện sớm và điều trị triệt để các ổ lao nguyên phát, đặc biệt là lao phổi.
- Tầm soát lao ở những người có nguy cơ cao: HIV, suy thận, dùng corticoid dài ngày.
- Cải thiện điều kiện sinh hoạt, môi trường sống thông thoáng, dinh dưỡng hợp lý.
Kết luận
Lao phúc mạc là một thể lao ngoài phổi nguy hiểm nhưng có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Tuy nhiên, do triệu chứng không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý ổ bụng khác, việc nâng cao nhận thức của cộng đồng và cán bộ y tế về bệnh là rất quan trọng. Kết hợp các phương pháp chẩn đoán hiện đại, quản lý bệnh nhân chặt chẽ và tuân thủ điều trị đầy đủ là yếu tố then chốt để kiểm soát hiệu quả căn bệnh này trong cộng đồng.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lao phúc mạc:
- 1